Some hands-on experiences in Medical practices

Some hands-on experiences in Medical practices Trang này tôi sẽ chia sẻ các kinh nghiệm thực tế trong quá trình học tập, trau d?

06/05/2025

Ghép tủy (thường gọi đúng hơn là ghép tế bào gốc tạo máu) là một thủ thuật y học chuyên sâu được sử dụng để điều trị các bệnh về máu và tủy xương như ung thư máu (leukemia), u lympho, thiếu máu bất sản, bệnh di truyền về máu (thalassemia, sickle cell disease),…



🧬 I. Ghép tủy là gì?

Là quá trình truyền các tế bào gốc tạo máu khỏe mạnh (từ người cho hoặc tự thân) vào cơ thể người bệnh để:
• Thay thế tủy xương bị tổn thương hoặc ung thư
• Giúp khôi phục lại quá trình tạo máu bình thường (bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu)

II các loại ghép tuỷ

Loại ghép
Nguồn tế bào gốc

*Ghép tự thân (Autologous)
Lấy từ chính người bệnh trước điều trị
Thường dùng cho lymphoma, đa u tủy

*Ghép dị sinh (Allogeneic)
Lấy từ người hiến phù hợp HLA
Dùng cho leukemia, bệnh di truyền

*Ghép đồng hợp tử (Syngeneic)
Từ anh chị em sinh đôi cùng trứng
Hiếm gặp

🏥 III. Quy trình kỹ thuật ghép tủy (Tổng quát)

1. Chuẩn bị trước ghép
• Tìm người hiến phù hợp HLA (đối với ghép dị sinh)
• Xét nghiệm đầy đủ (máu, chức năng gan, thận, tim phổi…)
• Hóa trị và/hoặc xạ trị liều cao để tiêu diệt tế bào tủy bệnh (gọi là “điều trị điều kiện” – conditioning)

2. Thu hoạch tế bào gốc
• Từ máu ngoại vi, tủy xương, hoặc máu cuống rốn
• Người hiến được tiêm G-CSF vài ngày trước để tăng tế bào gốc trong máu
• Thu bằng máy lọc máu (apheresis)

3. Truyền tế bào gốc vào người bệnh
• Giống như truyền máu qua đường tĩnh mạch trung tâm
• Không cần mổ mở tủy xương
• Tế bào gốc sẽ tự tìm đến tủy xương và tái lập tạo máu (mất khoảng 2–4 tuần)

4. Theo dõi hậu ghép
• Theo dõi biến chứng: nhiễm trùng, thải ghép (GVHD – Graft versus Host Disease), suy tủy, v.v.
• Truyền máu, kháng sinh, hỗ trợ dinh dưỡng, phòng cách ly nghiêm ngặt

IV Biến chứng

-Nhiễm trùng nặng
Do ức chế miễn dịch sau điều trị điều kiện
Thải ghép (GVHD)
Phản ứng giữa tế bào miễn dịch của người cho và mô của người nhận

-Suy tủy
Tế bào gốc không mọc hoặc bị đào thải
Ung thư tái phát
Nhất là nếu ghép không triệt tiêu hết tế bào ác tính

✅ V. Chỉ định thường gặp
• Leukemia cấp (AML, ALL)
• Lymphoma kháng trị
• Thiếu máu bất sản nặng
• Bệnh máu di truyền (thalassemia, sickle cell…)
• Đa u tủy (multiple myeloma)

06/03/2025

“An agitated saline bubble contrast study” (nghiên cứu bọt khí với nước muối khuấy) là một thủ thuật siêu âm tim có tiêm chất tương phản để đánh giá sự shunt trong tim (thường là phải - trái), đặc biệt để phát hiện lỗ thông liên nhĩ (ASD) hoặc lỗ bầu dục còn tồn tại (PFO). Đây là một thủ thuật đơn giản, ít xâm lấn và rất hiệu quả trong việc chẩn đoán các shunt trong tim.

🔍 Ý nghĩa và mục đích của thủ thuật
1. Phát hiện shunt phải - trái trong tim, ví dụ:
• Lỗ bầu dục còn tồn tại (PFO)
• Thông liên nhĩ (ASD)
• Một số trường hợp shunt ngoài tim (như fistula phổi)
2. Đánh giá mức độ shunt
• Có thể định tính mức độ shunt qua số lượng bóng khí xuất hiện trong nhĩ trái/ thất trái.
3. Hướng dẫn điều trị
• Quyết định đóng PFO hoặc ASD qua catheter hay phẫu thuật.

⚙️ Cách thực hiện thủ thuật trên bệnh nhân

1. Chuẩn bị dung dịch bọt khí
• Trộn hỗn hợp gồm:
• 9 mL nước muối sinh lý
• 1 mL khí (thường là không khí)
• Dùng hai bơm tiêm nối với nhau bằng một connector ba nhánh (3-way stopcock), khuấy mạnh qua lại 10–20 lần để tạo ra hỗn hợp có chứa các bọt khí nhỏ li ti (bọt khí này không đi qua mao mạch phổi).

2. Đường tiêm
• Tiêm tĩnh mạch, ưu tiên tĩnh mạch ngoại biên ở tay (tĩnh mạch cánh tay), đặc biệt là bên tay phải để bọt khí đến tim phải nhanh và rõ hơn.

3. Thực hiện siêu âm
• Dùng siêu âm tim qua thành ngực (TTE) hoặc siêu âm tim qua thực quản (TEE) để quan sát tim trong thời điểm tiêm bọt khí.
• Yêu cầu bệnh nhân ho hoặc thực hiện nghiệm pháp Valsalva trong lúc tiêm (tăng áp lực trong ngực), làm tạm thời tăng áp lực buồng tim phải → dễ phát hiện shunt phải - trái.

4. Quan sát kết quả
• Bình thường: Bọt khí chỉ ở bên phải tim (nhĩ phải, thất phải), không xuất hiện ở bên trái.
• Có shunt phải - trái (như PFO): Bọt khí xuất hiện ở nhĩ trái trong vòng 3–6 nhịp tim sau khi bơm.
• Shunt muộn (bọt khí xuất hiện sau 6–8 nhịp): có thể nghĩ đến thông động tĩnh mạch phổi hoặc shunt ngoài tim.

✅ Ưu điểm của thủ thuật
• Đơn giản, rẻ tiền, dễ thực hiện.
• Nhạy và đặc hiệu cao trong phát hiện PFO, đặc biệt khi kết hợp với nghiệm pháp Valsalva.

05/29/2025

📌 “Ozempic teeth” ám chỉ điều gì?

Thuật ngữ “Ozempic teeth” là một cách gọi không chính thức, xuất hiện trên mạng xã hội và trong một số bài báo gần đây, dùng để mô tả một hiện tượng suy giảm sức khỏe răng miệng ở những người sử dụng Ozempic (hoặc thuốc tương tự như Wegovy, cũng chứa hoạt chất semaglutide).

Thuật ngữ này phản ánh việc một số người dùng Ozempic báo cáo gặp phải:
• Gãy răng
• Răng lung lay
• Đau răng dữ dội
• Viêm nướu
• Răng rụng
• Suy yếu men răng

Một số người dùng nói rằng họ chưa từng gặp vấn đề răng miệng nào trước đó, nhưng sau khi dùng Ozempic một thời gian, tình trạng răng miệng trở nên xấu đi rõ rệt.

🤔 Nguyên nhân có thể là gì?

Hiện chưa có nghiên cứu lâm sàng chính thức nào chứng minh mối liên hệ trực tiếp giữa Ozempic và “Ozempic teeth”, nhưng có một số giả thuyết như sau:
1. Nôn ói và trào ngược acid: là tác dụng phụ phổ biến của Ozempic. Axit từ dạ dày có thể làm mòn men răng nếu tình trạng này kéo dài.
2. Chán ăn và suy dinh dưỡng nhẹ: dùng Ozempic có thể làm giảm cảm giác thèm ăn, dẫn đến thiếu hụt một số chất quan trọng cho sức khỏe răng miệng (như canxi, vitamin D, vitamin C…).
3. Khô miệng (xerostomia): có thể là tác dụng phụ gián tiếp, làm tăng nguy cơ sâu răng và viêm nướu.
4. Sụt cân nhanh: có thể ảnh hưởng đến mô nâng đỡ quanh răng (nướu và xương hàm), đặc biệt ở người vốn đã có bệnh nha chu.

🔍 Ý kiến chuyên gia
• Hiệp hội Nha khoa Hoa Kỳ (ADA) và FDA chưa đưa ra cảnh báo chính thức về “Ozempic teeth”.
• Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến nghị người dùng nên kiểm tra răng miệng định kỳ và theo dõi các dấu hiệu bất thường trong suốt quá trình sử dụng thuốc này.

✅ Lời khuyên nếu bạn đang dùng Ozempic:
• Đánh răng, dùng chỉ nha khoa và súc miệng đúng cách.
• Uống đủ nước để giảm khô miệng.
• Nếu có buồn nôn hoặc nôn mửa thường xuyên, nên thông báo với bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thời điểm dùng thuốc.
• Khám răng định kỳ, đặc biệt nếu bạn có tiền sử bệnh nha chu hoặc đang gặp các triệu chứng lạ.

05/25/2025

Heart stent procedure là thủ thuật đặt stent vào động mạch vành của tim – thường được thực hiện khi mạch máu nuôi tim bị hẹp hoặc tắc nghẽn do mảng xơ vữa (cholesterol tích tụ).



✅ Giải thích đơn giản:

Khi dòng máu đến tim bị cản trở, bệnh nhân có thể bị đau thắt ngực, khó thở, hoặc thậm chí nhồi máu cơ tim. Để khơi thông dòng máu, bác sĩ sẽ:
1. Luồn một ống thông nhỏ (catheter) từ động mạch ở tay hoặc bẹn lên đến tim.
2. Bơm một quả bóng nhỏ tại chỗ tắc để mở rộng lòng mạch – gọi là nong mạch vành (angioplasty).
3. Đặt một stent (ống lưới kim loại nhỏ) vào vị trí đó để giữ mạch máu luôn mở.
4. Stent được để lại vĩnh viễn trong mạch máu.



🎯 Thủ thuật này dùng để làm gì?
• Điều trị bệnh động mạch vành.
• Giảm nhanh các triệu chứng đau ngực, khó thở.
• Ngăn ngừa nhồi máu cơ tim hoặc xử lý cơn đau tim cấp cứu.



📌 Một số điểm cần biết:
• Có hai loại stent chính: stent kim loại trần và stent phủ thuốc (giúp giảm nguy cơ tái hẹp).
• Bệnh nhân thường cần uống thuốc kháng đông trong một thời gian sau đặt stent để phòng ngừa huyết khối.
• Đây là thủ thuật ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật bắc cầu mạch vành.

05/21/2025

Biến chứng thần kinh sau phẫu thuật cắt bướu tuyến tiền liệt (TLT) bằng phẫu thuật có hỗ trợ robot (robot-assisted radical prostatectomy - RARP) là hiếm gặp nhưng vẫn có thể xảy ra. Dưới đây là tổng quan các biến chứng thần kinh có thể gặp:

💡 1. Tổn thương dây thần kinh sinh dục (Neurovascular bundle injury)

Tác động:
• Rối loạn cương dương (Erectile dysfunction): là biến chứng thần kinh thường gặp nhất sau phẫu thuật TLT.
• Nguyên nhân là do tổn thương bó mạch thần kinh nằm gần tuyến tiền liệt, dù có sử dụng kỹ thuật bảo tồn thần kinh.

Tỉ lệ:
• Tùy thuộc vào kỹ thuật, kinh nghiệm phẫu thuật viên và mức độ bảo tồn thần kinh, tỉ lệ có thể từ 20-70%.

💡 2. Đau vùng chậu mạn tính hoặc đau tầng sinh môn

Tác động:
• Có thể liên quan đến tổn thương thần kinh chậu hoặc kích thích thần kinh trong quá trình thao tác.

💡 3. Tổn thương thần kinh bàng quang hoặc thần kinh vận động chi dưới (rất hiếm)

Nguyên nhân có thể bao gồm:
• Tư thế mổ Trendelenburg quá lâu hoặc không đúng cách → chèn ép rễ thần kinh.
• Kéo căng hoặc ép dây thần kinh đùi (n. femoralis), dây thần kinh bịt (n. obturator), hoặc dây thần kinh tọa (n. sciatic).

Biểu hiện:
• Yếu vận động chi dưới.
• Đau hoặc tê chân.
• Rối loạn cảm giác vùng đùi.

💡 4. Biến chứng liên quan đến gây mê tư thế (positioning-related neuropathy)

Chiếm khoảng 0.5 - 2%
Tư thế Trendelenburg đầu thấp, chân cao kết hợp với việc cố định vai có thể gây:
• Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay (brachial plexus injury):
• Tê hoặc yếu tay.
• Phục hồi thường tự nhiên sau vài tuần đến vài tháng.

05/14/2025

Sinh lý thần kinh liên sườn (intercostal nerves) đề cập đến chức năng và cơ chế hoạt động của các dây thần kinh chi phối vùng ngực và bụng, đặc biệt là các cơ liên sườn và da vùng ngực – bụng.

Dưới đây là tổng quan về sinh lý của thần kinh liên sườn:

1. Giải phẫu học liên quan (cơ sở sinh lý)

• Thần kinh liên sườn là các nhánh trước của 11 đôi dây thần kinh tủy ngực đầu tiên (T1–T11).
• Dây thần kinh T12 còn gọi là thần kinh dưới sườn (subcostal nerve).
• Chúng đi giữa cơ gian sườn trong và cơ gian sườn ngoài, chạy dọc bờ dưới của mỗi xương sườn.

2. Thành phần và chức năng sinh lý

a. Sợi cảm giác (afferent)

• Nhận cảm giác từ:
• Da vùng thành ngực, bụng (theo kiểu phân bố khoanh da – dermatome).
• Màng phổi thành và màng bụng thành, nên có vai trò trong cảm nhận đau kiểu “đâm xuyên” trong viêm màng phổi hoặc viêm phúc mạc.

b. Sợi vận động (efferent)

• Chi phối:
• Cơ gian sườn (external, internal, innermost intercostals): giúp điều hòa hô hấp (hít vào, thở ra).
• Cơ thành bụng trước bên (như cơ chéo bụng, cơ thẳng bụng): tham gia trong thở mạnh, ho, rặn, nâng đỡ tạng.

c. Sợi thần kinh tự chủ (giao cảm)

• Các nhánh giao cảm từ chuỗi hạch giao cảm ngực đi kèm thần kinh liên sườn:
• Điều hòa co mạch, tiết mồ hôi, dựng lông vùng da ngực – bụng.

3. Chức năng sinh lý đặc trưng

• Chức năng vận động: Giúp co rút cơ liên sườn, đóng vai trò quan trọng trong thở chủ động và thở gắng sức.
• Chức năng cảm giác:
• Cảm nhận đau lan tỏa theo khoanh liên sườn, gặp trong các bệnh như zona thần kinh.
• Phản xạ da – cơ như phản xạ da bụng (abdominal reflex) phụ thuộc vào các dây T7–T12.
• Chức năng tự chủ: Điều chỉnh nhiệt độ, tiết mồ hôi và lưu lượng máu vùng da được chi phối.

4. Lâm sàng liên quan

• Đau dây thần kinh liên sườn: Đau dọc theo khoanh sườn, tăng khi ho hoặc thở sâu.
• Zona thần kinh (herpes zoster): Virus herpes làm viêm thần kinh liên sườn, gây đau, nổi mụn nước theo khoanh da.
• Tổn thương sau phẫu thuật ngực hoặc dẫn lưu màng phổi có thể gây liệt tạm thời hoặc mất cảm giác vùng da tương ứng.

05/13/2025

Xử trí cấp: chườm đá

có thể chườm đá vào vùng tổn thương khi đau cấp tính do tổn thương thần kinh liên sườn sau phẫu thuật nội soi lồng ngực. Tuy nhiên, cần áp dụng đúng cách để mang lại hiệu quả mà không gây hại.

Lợi ích của chườm đá trong đau cấp tính thần kinh liên sườn:

• Giảm viêm, phù nề tại vị trí tổn thương thần kinh và mô mềm xung quanh.
• Giảm dẫn truyền thần kinh đau tạm thời do làm lạnh sợi thần kinh.
• Có thể giúp giảm co thắt cơ và cảm giác bỏng rát vùng ngực.

Hướng dẫn chườm đá đúng cách:

• Chuẩn bị: Dùng túi đá lạnh (hoặc túi gel lạnh), bọc bằng khăn mỏng để tránh bỏng lạnh da.
• Vị trí chườm: Đặt lên vùng ngực bị đau hoặc có cảm giác bỏng rát – thường là khu vực gần vết mổ hoặc theo khoang liên sườn.
• Thời gian chườm:
• 15–20 phút/lần,
• Có thể lặp lại sau mỗi 2–3 giờ, nhất là trong 48 giờ đầu sau khi đau tăng.
• Lưu ý: Không chườm đá trực tiếp lên da và không chườm quá 20 phút mỗi lần để tránh tổn thương mô.

Khi nào không nên chườm đá?

• Vùng da có dấu hiệu nhiễm trùng, viêm tấy đỏ, hoặc vết mổ chưa lành.
• Bệnh nhân có rối loạn cảm giác nặng, da mỏng, hoặc có bệnh lý mạch máu ngoại biên.

Tóm lại:

Chườm đá là biện pháp hỗ trợ đơn giản và hiệu quả trong giai đoạn đau cấp tính sau tổn thương thần kinh liên sườn. Tuy nhiên, cần kết hợp với thuốc giảm đau và theo dõi sát. Nếu cơn đau kéo dài hoặc tăng nặng, nên khám lại để được đánh giá và xử trí kịp thời.

05/13/2025

Biến chứng tổn thương thần kinh liên sườn là một biến chứng không hiếm gặp sau phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS – Video-Assisted Thoracoscopic Surgery). Dưới đây là chi tiết về triệu chứng, thời gian kéo dài, và hướng xử trí – điều trị:

1. Triệu chứng của tổn thương thần kinh liên sườn

Tổn thương thần kinh liên sườn có thể do:

• Căng kéo thần kinh bởi trocar hoặc dụng cụ phẫu thuật
• Chèn ép thần kinh giữa xương sườn và trocar
• Viêm hoặc phù nề thần kinh do mô xung quanh

Triệu chứng lâm sàng thường gặp:

• Đau ngực sau phẫu thuật:
• Đau có thể xuất hiện ngay sau mổ hoặc vài ngày sau.
• Tính chất đau: âm ỉ, bỏng rát, hoặc đau nhói.
• Đau có thể lan ra phía trước ngực hoặc ra sau lưng theo khoang liên sườn.
• Dị cảm vùng ngực:
• Cảm giác tê, châm chích, kiến bò, hoặc mất cảm giác da ở vùng thành ngực tương ứng.
• Vùng dị cảm thường nằm dưới vết mổ.
• Tăng cảm giác đau (hyperesthesia):
• Cảm giác đau tăng khi chạm nhẹ vào vùng tổn thương.

2. Thời gian kéo dài

• Tạm thời (ngắn hạn): Trong phần lớn các trường hợp, triệu chứng cải thiện trong 4–8 tuần sau mổ.
• Mạn tính: Khoảng 10–30% bệnh nhân có thể bị đau mạn tính sau mổ (Post-thoracotomy pain syndrome – PTPS), kéo dài hơn 2 tháng, thậm chí vài năm nếu không được điều trị tốt.

3. Hướng xử trí và điều trị

a. Điều trị nội khoa

• Thuốc giảm đau thông thường:
• Paracetamol, NSAIDs (ibuprofen, diclofenac…)
• Thuốc điều trị đau thần kinh (neuropathic pain):
• Gabapentin hoặc Pregabalin: hiệu quả trong giảm đau và dị cảm.
• Thuốc chống trầm cảm 3 vòng (TCAs) như amitriptyline liều thấp cũng có thể hữu ích.
• Miếng dán Lidocaine hoặc Capsaicin: dùng tại chỗ để giảm đau ở vùng da tăng cảm giác đau.

b. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng

• Xoa bóp, kích thích điện qua da (TENS)
• Tập vận động nhẹ nhàng thành ngực để tránh cứng khớp và co rút cơ

c. Phong bế thần kinh liên sườn (intercostal nerve block)

• Dùng thuốc tê ± corticosteroid, áp dụng nếu đau kéo dài và không đáp ứng thuốc uống

d. Thăm khám chuyên khoa đau mạn tính

• Trong trường hợp đau kéo dài nhiều tháng và ảnh hưởng đến chất lượng sống, nên chuyển bệnh nhân đến bác sĩ chuyên về đau để xem xét các biện pháp can thiệp như:
• Tiêm steroid ngoài màng cứng
• Điều trị bằng sóng radio cao tần (radiofrequency ablation)

Kết luận

Tổn thương thần kinh liên sườn sau mổ nội soi lồng ngực là biến chứng phổ biến gây đau ngực và dị cảm. Trong hầu hết các trường hợp, triệu chứng nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, nếu kéo dài, cần phối hợp điều trị bằng thuốc, vật lý trị liệu, và can thiệp chuyên sâu. Việc theo dõi sát và can thiệp sớm giúp cải thiện tiên lượng lâu dài và chất lượng sống của bệnh nhân.

Address

Troy, MI

Telephone

+19899758995

Website

Alerts

Be the first to know and let us send you an email when Some hands-on experiences in Medical practices posts news and promotions. Your email address will not be used for any other purpose, and you can unsubscribe at any time.

Contact The Business

Send a message to Some hands-on experiences in Medical practices:

Share